STT
| Thông số
| Đơn vị đo
| Độ chính xác
| Độ phân giải
|
1
| Lưu lượng
| m3/h
| ± 5%
| -
|
2
| Nhiệt độ
| oC
| ± 0,5%
| 0,1
|
3
| Độ màu
| Pt-Co
| ± 5%
| -
|
4
| pH
| -
| ± 0,2 pH
| 0,1
|
5
| TSS
| mg/L
| ± 5%
| 0,1
|
6
| COD
| mg/L
| ± 5%
| 0,5
|
7
| BOD
| mg/L
| ± 5%
| 0,5
|
8
| N-NH4+
| mg/L
| ± 5 %
| 0,2
|
10
| Tổng P
| mg/L
| ± 3 %
| 0,1
|
11
| Tổng N
| mg/L
| ± 3%
| 0,1
|
12
| TOC
| mg/L
| ± 2%
| 0,1
|
13
| Hg
| mg/L
| ± 0,01%
| 0,001
|
14
| Fe
| mg/L
| ± 2%
| 0,1
|
15
| Tổng crôm
| mg/L
| ± 0,1%
| 0,1
|
16
| Cd
| mg/L
| ± 0,01%
| 0,1
|
17
| Clorua
| mg/L
| ± 2%
| 0,1
|
18
| Tổng phenol
| mg/L
| ± 2%
| 0,1
|
19
| Tổng xianua
| mg/L
| ± 2%
| 0,1
|
STT | TÊN HÀNG HÓA VÀ QUY CÁCH KỸ THUẬT |
1
| Bộ điều khiển và thu thập dữ liệu Nhà sản xuất: TriO/ Xuất xứ: Đức - Nguồn điện: 85V-265VAC, 50/60Hz, 10-26 VDC - Điện năng tiêu thụ: 6W, max: 50W - Giao diện kết nối 4 x M12 đầu dò Trios - Tiêu chuẩn kết nối: RS-232, RS-485 - Giao thức: Modbus- RTU, Trios, Modbus TCP - Mạng kết nối: Ethernet, WiFi IEEE 802.11b/g/n - Kết nối 1 x RJ-45, WiFi antenna - Giao thức: TCP/IP, Modbus TCP,VNC USB 2.0 - Cổng Analog ra: 6 cổng ra analog 4-2-mA - Kết nối thiết bị đầu cuối: 1.5 mm2 (AWG 16 ) - Tích hợp van khí làm vệ sinh đầu dò - Màn hình cảm ứng điện dung 7 inch (800x 480 pixel) , 5 x đèn LED - Dung lượng lưu trữ dữ liệu 2 GB, có thể kết nối USB trực tiếp - Truy xuất dữ liệu: USB 2.0 - Nhiệt độ hoạt động: 0- 40oC - Nhiệt độ lưu kho: -20…70oC - Độ ẩm không khí: 0…95% - Cấp bảo vệ: IP65 - Kích thước:280x170x94 mm - Trọng lượng: 3.7 kg - Vật liệu: nhôm hợp kim đúc, bảng điều khiển phía trước: kính acrylic (PMMA) |
2
| Thiết bị đo pH và nhiệt độ Hãng sản xuất: TriOs/ Xuất xứ: Đức -Kết nối với Tribox 3 -Loại pH điện cực mono-tubolar tích hợp cảm biến nhiệt độ PT 100 -Dải đo: 0 ~ 14 pH -Nhiệt độ hoạt động -5 .... 45 ° C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar tại 45 °C -Giao diện kỹ thuật số RS485 Modbus RTU -Kích thước: 29mm x 299 mm -Ren kết nối 3/4 "BSP -Cấp bảo vệ: IP68 -Chiều dài cable: 10 m dây cáp với đầu nối |
3
| Thiết bị đo COD Mã hiệu: LISA-UV Hãng sản xuất: TriOs/ Xuất xứ: Đức -Kết nối với Tribox3 -Nguyên lý đo: hấp thu UV -Độ chính xác: 0.2% -Thang đo COD:0-2200 mg/l -Nguồn sáng: 2 LED (254nm, 530 nm) -Giao diện: Ethernet(TCP/IP), RS232, RS485 (Trios, Modbus RTU) -Khe chiếu quang học: 1mm -Vật liệu: thép không gỉ (1.4571/1.4404) -Cấp bảo vệ: IP68 -Cáp cố định 10 m (M12) -Kích thước: 300 mmx 48mm -Tích hợp đầu làm sạch - Nhiệt độ mẫu đo: +2-…+40oC - Nhiệt độ môi trường: +2-…+40oC - Nguồn cấp: 12-24VDC (±10%) |
4
| Thiết bị đo TSS Mã hiệu: NEPH Hãng sản xuất: TriOs/ Xuất xứ: Đức -Kết nối với Tribox 3 -Phương pháp đo: tán xạ ánh sáng -Bước sóng: 880nm -Dãi đo: 0-40NTU, 0-400NTU - Độ chính xác: ± 2% -Nhiệt độ hoạt động 0 .... 50 ° C -Áp suất làm việc: 5 bar -Cấp bảo vệ: IP68 -Cáp cố định 10m (M12) -Vật liệu: Thép không gỉ 1.4401 |
5
| Máy lấy và lưu trữ mẫu Mã hiệu: SP5-B Nhà sản xuất: MAXX/ Xuất xứ: Đức Thời gian lấy mẫu: liên tục, có thể điều chỉnh. Kết nối với máy vi tính Hướng dẫn sử dụng đơn giản và dễ sử dụng Phụ kiện thay thế dễ dàng. Bền vững với môi trường khắc nghiệt. Nhiệt độ bảo quản mẫu: Theo tiêu chuẩn Hiển thị ít nhất ngôn ngữ tiếng Anh Bảo hành thiết bị: >=01 năm Số lượng mẫu lấy: 24chai, >=2lít/chai, có khay đựng, nắp chai Nhiệt độ buồng mẫu 4oC - 20oC, có thể điều chỉnh nhiệt độ. Chiều cao hút mẫu: 7,5m (tùy thuộc vào chiều dài ống lấy mẫu) Chiều dài ống hút mẫu: 5m Thể tích lấy mẫu: 20-350ml. Tín hiệu lưu lượng: 0/4-20mA hoặc điều khiển lấy mẫu từ xa bằng xung hoặc điện áp với cap đi kèm . |
6
| Thiết bị đo lưu lượng kênh hở đầu vào và đầu ra
Model: MULTIRANGER (màn hình hiển thị) + Echomax XRS-5 (cảm biến)
Cáp: 10 m (Max 365m) |
7
| Camera giám sát |
8
| Tủ điện, bồn lấy mẫu và phụ kiện lắp đặt
|
9
| Thiết bị truyền dữ liệu về cơ quan quản lý
|
10
| Phần mềm thu thập dữ liệu EnviMS: Phạm vi cung cấp: ► Phần mềm Microsoft Office ► Máy tính công nghiệp , 2GB RAM, 500GB HD, Windows 10 Pro hoặc tương đương.
|