STT | Loại hình | Tổng sản lượng | Nguồn thải khí thải công nghiệp | Thông số khí thải quan trắc tự động liên tục |
1 | Sản xuất phôi thép | Lớn hơn 200.000 tấn/năm | Máy thiêu kết | Lưu lượng bụi, tổng, nhiệt độ, NO2 (tính theo NO), CO, O2 |
Lò cao | Lưu lượng bụi, tổng, nhiệt độ |
Lò thổi | Lưu lượng bụi, tổng, nhiệt độ O2 |
Lò điện hồ quang | Lưu lượng bụi, tổng, nhiệt độ, NO2 (tính theo NO2), O2 |
Lò trung tần | Lưu lượng bụi, tổng, nhiệt độ O2 |
Lò luyện than cốc | Lưu lượng bụi, tổng, nhiệt độ, SO2, NO2 (tính theo NO2), O2 |